Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会教育主事
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
社会教育 しゃかいきょういく
giáo dục xã hội
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
主幹事会社 しゅかんじかいしゃ
trưởng nhóm bảo lãnh phát hành
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.