社会構築主義
しゃかいこうちくしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa kiến tạo xã hội

社会構築主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会構築主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
主義社会 しゅぎしゃかい
xã hội chủ nghĩa.
社会主義 しゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội