Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
管理会社 かんりがいしゃ
công ty quản lý
社会倫理 しゃかいりんり
đạo đức xã hội
管理社会 かんりしゃかい
xã hội được quản lý