社会科学
しゃかいかがく「XÃ HỘI KHOA HỌC」
Khoa học xã hội
☆ Danh từ
Môn khoa học xã hội.

社会科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会科学
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国家社会科学及び人文センター こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.