Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会距離拡大戦略
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
社会的距離 しゃかいてききょり
khoảng cách xã hội
長距離会社 ちょうきょりがいしゃ
công ty đường dài
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á