Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社長学ABC
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
abc順 エービーシーじゅん
thứ tự abc.
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)