Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社長室の冬
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
室長 しつちょう
phòng điểu khiển.
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
船長室 せんちょうしつ
cabin (của) đội trưởng
校長室 こうちょうしつ
văn phòng (của) người đứng đầu
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh