Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上院 じょういん
thượng nghị viện
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
手答え てごたえ
sự đáp lại; sự chống cự; hiệu ứng; phản ứng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
手動応答 しゅどうおうとう
trả lời thủ công máy
上手 じょうず
giỏi; cừ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.