Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
園地 えんち
sân vườn
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.