Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神のみぞ知る かみのみぞしる
chỉ có chúa mới biết
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
望み見る のぞみみる
to gaze into the distance
一縷の望み いちるののぞみ
<br>tia sáng hy vọng, hy vong mong manh<br>
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng