Các từ liên quan tới 神の国 (アウグスティヌス)
国魂の神 くにたまのかみ
quốc hồn thần (vị thần đại diện cho linh hồn của đất nước, chịu trách nhiệm quản lý và phát triển vùng đất)
神国 しんこく
thần quốc.
国津神 くにつかみ ちぎ
quốc thần; các vị thần bản địa ở Nhật Bản (khác với 天津神 – あまつかみ là các thần trên trời theo thần đạo Shintō)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
国家神道 こっかしんとう
thần đạo Quốc gia (là quốc giáo của Đế quốc Nhật Bản)