Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神の国解散
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
解散権 かいさんけん
quyền giải tán (quốc hội...)
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
国会を解散する こっかいをかいさんする
giải tán quốc hội.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
神国 しんこく
thần quốc.