Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神の国運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
運動神経 うんどうしんけい
(giải phẫu) (dây) thần kinh vận động
愛国運動 あいこくうんどう
sự chuyển động yêu nước
精神運動性 せいしんうんどうせい
psychomobility
国運 こくうん
những vận may quốc gia hoặc số mệnh