Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神今食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.