Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神吉城
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn