Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神垣雅行
行神 こうしん
thần linh
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
流行神 はやりがみ
suddenly popular god, suddenly popular shrine
行疫神 ぎょうやくじん ぎょうえきじん
thần dịch bệnh, vị thần mang đến bệnh dịch và tai họa