Các từ liên quan tới 神奈川県立スポーツセンター陸上競技場
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)
国際陸上競技連盟 こくさいりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội quốc tế (của) những liên đoàn điền kinh (iaaf)