Các từ liên quan tới 神奈川県道519号相模湖停車場線
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
停車 ていしゃ
sự dừng xe
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.