Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神姫バス社営業所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
会社営業 かいしゃえいぎょう
sự quản trị doanh nghiệp
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
姫神 ひめがみ
nữ thần
バス会社 バスかいしゃ
công ty xe buýt
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại