Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿り やどり
nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
宿り木 やどりぎ
cây tầm gửi
車宿り くるまやどり
nơi giữ xe bò và các phương tiện vận chuyển khác bên trong một khu đất tư nhân
雨宿り あまやどり
sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
宿借り やどかり ごうな かみな ヤドカリ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm (cua) ở nhờ
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
露の宿り つゆのやどり
nhà phủ sương, nơi phủ sương