Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神尾元勝
勝手元 かってもと
nhà bếp, khu vực xung quanh bếp; công việc bếp núc; phí sinh hoạt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
尾 び お
cái đuôi
三叉神経尾側核 さんさしんけいびそくかく
hạt nhân đuôi sinh ba
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp