Các từ liên quan tới 神島 (和歌山県)
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
歌神 かしん うたがみ
god of waka, god of song, muse
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh