Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸学検定
ガラスど ガラス戸
cửa kính
数学検定 すうがくけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
否定神学 ひていしんがく
thần học ngụy biện, thần học phủ định
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.