Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
市バス しバス
xe buýt thành phố
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
屋戸 やど
door, doorway