Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸市水道局
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
水道局 すいどうきょく
cục cấp nước
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe