Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸市立農業公園
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農園 のうえん
Đồn điền
ガラスど ガラス戸
cửa kính
公園 こうえん
công viên
神農 しんのう
Thần Nông