Các từ liên quan tới 神採りアルケミーマイスター
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
明かり採り あかりとり
Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng.
採り込む とりこむ
lấy vào; tiếp nhận
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
掘採 くっさい
khai thác quặng
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng
採番 さいばん
việc đánh số