Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
小網 しょうもう
lesser omentum
小橋 こばし
cầu khỉ.
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
vị thần tài giỏi, vị thần vĩ đại
神経網 しんけいもう
lưới thần kinh
小網座 こあみざ
chòm sao võng cổ