Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
小網 しょうもう
lesser omentum
小橋 こばし
cầu khỉ.
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
神経網 しんけいもう
lưới thần kinh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus