Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カルテ
đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
カルテ収納 カルテしゅうのう
hệ thống lưu trữ hồ sơ bệnh án
電子カルテ でんしカルテ
hồ sơ sức khỏe điện tử
カルテ用紙 カルテようし
phiếu khám bệnh
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
生き神様 いきがみさま
sống chúa trời; người thiêng liêng