Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神樹の館
神樹 しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
樹 じゅ
cây cổ thụ
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
風樹の嘆 ふうじゅのたん
sự hối tiếc của con cái vì đã không đối xử tốt với cha mẹ khi họ còn sống