Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神気
しんき
thần khí.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
神武景気 じんむけいき
sự bùng nổ kinh tế vào giữa những năm 1950
「THẦN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích