Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神立の湯
湯立て ゆだて
nghi lễ vẩy nước sôi (trong đó thần chủ hoặc vu nữ nhúng lá tre vào nước sôi rồi vẩy lên những người dự lễ, để bói toán, thanh tẩy hoặc cầu phúc)
神立 かんだつ
Tên địa danh
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
茶の湯 ちゃのゆ
tiệc trà