神算鬼謀
しんさんきぼう「THẦN TOÁN QUỶ MƯU」
☆ Danh từ
Mưu kế tài tình

神算鬼謀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神算鬼謀
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
神出鬼没 しんしゅつきぼつ
xuất hiện trong những chỗ bất ngờ và ở (tại) sự bất ngờ những chốc lát; lảng tránh; con ma
牛鬼蛇神 ぎゅうきだしん
wicked and perverse, weird and incoherent
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
神機妙算 しんきみょうさん
kế sách tài tình; việc tính toán như thần; thần cơ diệu toán
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành