Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神算鬼謀
しんさんきぼう
mưu kế tài tình
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
神出鬼没 しんしゅつきぼつ
xuất hiện trong những chỗ bất ngờ và ở (tại) sự bất ngờ những chốc lát; lảng tránh; con ma
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
牛鬼蛇神 ぎゅうきだしん
wicked and perverse, weird and incoherent
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
神機妙算 しんきみょうさん
kế sách tài tình; việc tính toán như thần; thần cơ diệu toán
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
「THẦN TOÁN QUỶ MƯU」
Đăng nhập để xem giải thích