Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経ペプチド しんけいペプチド
chất dẫn truyền thần kinh neuropeptide
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
ペプチド
peptide
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
舌神経 ぜつしんけい
dây thần kinh lưỡi