Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経原説
神経原線維 しんけいげんせんい
sợi thần kinh
説経 せっきょう
(tín đồ phật giáo) thuyết giảng về sutras
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経原性炎症 しんけいげんせいえんしょう
viêm dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
説経節 せっきょうぶし
các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân