Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経炎症
神経炎 しんけいえん
viêm dây thần kinh
神経原性炎症 しんけいげんせいえんしょう
viêm dây thần kinh
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
視神経炎 ししんけいえん
viêm thần kinh thị giác
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
神経症状 しんけいしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh
神経根症 しんけいねしょう
bệnh rễ thần kinh
神経膠症 しんけいにかわしょう
chứng tăng thần kinh đệm