Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神蔵器
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
蔵骨器 ぞうこつき
hũ đựng tro cốt
神器 じんぎ しんき
kho báu của vua. vũ khí của thần
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
機器内蔵用フォト ききないぞうようフォト
ảnh dành cho thiết bị tích hợp
機器内蔵用マイクロセンサ ききないぞうようマイクロセンサ
cảm biến vi mạch dành cho thích hợp tích hợp