Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神野三枝
枝神 えだがみ
enshrined deity of a subordinate shrine
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
三美神 さんびしん
ba nữ thần sắc đẹp
在野精神 ざいやせいしん
spirit of defiance of the opposition party, anti-establishment mindset