Các từ liên quan tới 神風センセーション
sự gây xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh; tin giật gân.
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
風の神 かぜのかみ
thần gió
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời