Các từ liên quan tới 神髄 -THE POWER-
神髄 しんずい
thật có nghĩa; bí mật; bản chất; tinh hoa; linh hồn; lõi; nhân; máu cuộc sống
脊髄神経 せきずいしんけい
dây thần kinh tuỷ
脊髄神経根 せきずいしんけいね
rễ cảm gìác của dây thần kinh tủy sống
髄 ずい
tủy (xương tủy)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
視神経脊髄炎 ししんけいせきずいえん
viêm tủy thị thần kinh
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
抜髄 ばつずい
lấy tủy