Các từ liên quan tới 祥雲寺 (豊島区)
祥雲 しょううん
Tường vân
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)