Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祥鳳 (空母)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)
嘉祥 かしょう
Kashou era (848.6.13-851.4.28)
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.