Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井利吉郎
福利 ふくり
Phúc lợi
利福 りふく
phúc lợi; lợi ích và hạnh phúc
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
福利表 ふくりひょう
trộn bảng quan tâm
吉凶禍福 きっきょうかふく
may mắn và bất hạnh
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân