Các từ liên quan tới 福井県産業振興施設
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
福祉施設 ふくししせつ
Tổ chức phúc lợi
生産施設 せいさんしせつ
nông trang.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.