Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福山健介
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
健 けん
sức khỏe