Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福島中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イースターとう イースター島
đảo Easter
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.