Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
通交 つうこう
quan hệ thân thiện