Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福島県沖地震
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
沖鳥島 おきとりしま
Đảo Okinotori
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter