Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福徳秀介
福徳 ふくとく
phúc đức.
福徳円満 ふくとくえんまん
hạnh phúc viên mãn
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng