Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
化学者 かがくしゃ
nhà hoá học, người bán dược phẩm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa